2010年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 564Phát triển bền vững
802 561Bồ Đào Nha
803 114Ngọc Lan (định hướng)
804 320Tài chính doanh nghiệp
805 2742Wesley Sneijder
806 49Nguyễn Tuân
807 297Nhạc hải ngoại
808 45Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
809 237Lịch sử Phật giáo
810 315FIFA
811 57Đông trùng hạ thảo
812 45Công thức máu
813 46Thái Nguyên
814 370TOEIC
815 18Ung thư vú
816 730Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng
817 13Nhà Tây Sơn
818 85Phong thủy
819 141AV joyū
820 56The Beatles
821 72Bến Tre
822 785Khương Tử Nha
823 6260Cách mạng Tân Hợi
824 21Hình tròn
825 3Hồ Xuân Hương
826 744Cổ Thiên Lạc
827 1085Học viện Hậu cần (Việt Nam)
828 35RMS Titanic
829 15Giáo hội Công giáo
830 27Long An
831 383Trường Trung học phổ thông Marie Curie
832 377Chu Du
833 240John Cena
834 234Chế Linh
835 2202Mật mã Lyoko
836 45Máy bay chiến đấu
837 468Hiền Thục
838 1Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
839 45Sherlock Holmes
840 84Địa đạo Củ Chi
841 17Rocco Siffredi
842 95Vovinam
843 162Phan Văn Khải
844 32Son Goku
845 88Ngôn ngữ lập trình
846 86Nàng tiên cá
847 150Người
848 741Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Đại Nghĩa
849 513AC Milan
850 149Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
851 150Hà Tây (định hướng)
852 271Phật
853 1026Giải bóng đá Hạng Nhất Quốc gia 2010
854 423Tài chính
855 207Cà phê
856 341Lưu Đức Hoa
857 1042Demi Lovato
858 232Phạm Hùng
859 74Ludwig van Beethoven
860 45Vĩnh Phúc
861 422Lúa
862 297Wolfgang Amadeus Mozart
863 1762Bán đảo Đông Dương
864 3823Vũ khí hủy diệt hàng loạt
865 1907Danh sách nhân vật trong Chạng vạng
866 86David Copperfield (nhà ảo thuật)
867 46Tai biến mạch máu não
868 373Tam quốc chí
869 356Hy Lạp
870 1350Thiên thần và ác quỷ
871 158Xung đột Thái Lan – Việt Nam (1979–1989)
872 680Ngưu Lang Chức Nữ
873 19Telex
874 262Duy Khánh
875 79Người Việt
876 700Cesc Fàbregas
877 80Rối loạn cường dương
878 293Israel
879 11Quảng Ngãi
880 51Hoàng Mai (định hướng)
881 212Công nghệ thông tin
882 15Hồ Đức Việt
883 12Abraham Lincoln
884 89Khoa học máy tính
885 125Adobe Photoshop
886 120Nam Phương Hoàng hậu
887 163Đại tướng
888 16Thánh vật ở sông Tô Lịch
889 302Che Guevara
890 29Chăm Pa
891 156Hiện tượng 2012
892 582Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên
893 548Giải vô địch bóng đá thế giới 1998
894 166Geisha
895 145Số nguyên tố
896 243Như Lai
897 181Rain (nghệ sĩ)
898 329Thư tín dụng
899 56Kim Jae-joong
900 115Đập Tam Hiệp
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量