2013年6月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 423Selena Gomez
902 350Chu Du
903 97Chí Tài
904 271Thất nghiệp
905 521Syria
906 136Danh sách máy bay Việt Nam
907 281Cương thi
908 12Cosplay
909 1849Keylogger
910 79Máu
911 674Nguyên tử
912 185Tháp Eiffel
913 618Bất đẳng thức Cauchy–Schwarz
914 61Bảo Bình (chòm sao)
915 96Hệ thống phân giải tên miền
916 601Tô Huy Rứa
917 1109Nhân vật trong tác phẩm Cổ Long
918 41Đông Phương Bất Bại
919 278Kiên Giang
920 200Thục tần Thôi thị
921 191Số nguyên tố
922 309Mona Lisa
923 397Gatsby vĩ đại
924 277Nhà nước
925 303Kim Jong-un
926 210Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
927 1140Nhà Tần
928 41Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
929 111Quản trị kinh doanh
930 236Vượt ngục (phim truyền hình)
931 274Phục Hưng
932 940Plants vs. Zombies
933 6Chiến Quốc
934 29Protein
935 336A-di-đà
936 573Vinh
937 469Ngô Kỳ Long
938 31Bà Nà
939 78Danh sách sân bay tại Việt Nam
940 481Danh sách hoàng đế nhà Thanh
941 318Luân Đôn
942 888Luis Suárez
943 415Nho giáo
944 147Giáo dục Việt Nam
945 38Quản lý dự án
946 977Vòng tròn định mệnh
947 182Euro
948 508Lưu Thi Thi
949 151Danh sách tổng lãnh sự quán tại Thành phố Hồ Chí Minh
950 463Đồng bằng sông Hồng
951 461Sự im lặng của bầy cừu (phim)
952 159Biên Hòa
953 385Hà Tĩnh
954 120Anh Thơ (ca sĩ)
955 156Lê Đức Thọ
956 5Thư điện tử
957 410Nihontō
958 207Bệnh vẩy nến
959 128Phnôm Pênh
960 419AKB48
961 380José Mourinho
962 539Diva
963 591Nhà Tây Sơn
964 392Múi giờ
965 374Diode
966 214Đội quân Doraemon
967 56Cơ thể người
968 2941Ai Cập
969 252Các ngày lễ ở Việt Nam
970 101Thượng mã phong
971 197Lý Thường Kiệt
972 77Đặng Tiểu Bình
973 484Kilo (lớp tàu ngầm)
974 375BBC
975 23Cầu lông
976 112Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
977 92Ung thư dạ dày
978 164Bắc Giang
979 331CNBLUE
980 728Đường Hàm Nghi, Thành phố Hồ Chí Minh
981 10Từ trường
982 68Transistor
983 323Phát triển bền vững
984 184Thùy Chi
985 39Ả Rập Xê Út
986 573Robert Lewandowski
987 3468Siu Black
988 228Alcohol
989 490High School Musical
990 287Pound (khối lượng)
991 94Danh sách cây cho gỗ nhóm 1 ở Việt Nam
992 519Ngọc Sơn (ca sĩ)
993 762Đường Huyền Tông
994 346How I Met Your Mother
995 851Ông già và biển cả
996 112Đồng Tháp
997 720Toán học tổ hợp
998 153Đám tang người Việt
999 5Trương Phi
1000 200Gia Lai
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量