2013年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 131P
602 260Nguyễn Xí
603 238Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
604 279Đan Nguyên
605 81Ngô Kinh
606 127Tân Cương
607 186Trấn Thành
608 1107Tom Cruise
609 1347Nguyễn Thị Kim Tiến
610 36Hình chữ nhật
611 123Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế
612 88Giáo dục Việt Nam Cộng hòa
613 193Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
614 76Đồng Nai
615 310Số nguyên tố
616 2812NE1
617 484Zlatan Ibrahimović
618 267Tâm lý học
619 471Văn hóa
620 63Hà Giang
621 230Đại học Harvard
622 17HIV/AIDS
623 800Hồ
624 78Đinh La Thăng
625 89Lâm Tâm Như
626 376Đám tang người Việt
627 210Hồ Hoàn Kiếm
628 720Park So-yeon (ca sĩ)
629 119Borussia Dortmund
630 1186Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
631 56Áo dài
632 2335Phạm Quý Ngọ
633 8140Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
634 345Cầu lông
635 7Danh sách bảo bối trong Doraemon
636 3255Phạm Văn Quyến
637 442Thích Quảng Đức
638 52Yu-Gi-Oh!
639 83Gan
640 6Phạm Duy
641 139New Zealand
642 113Các dân tộc tại Việt Nam
643 75Thể tích
644 27YG Entertainment
645 144Thanh Lam
646 123Điện toán đám mây
647 27Áo
648 103Kim Jong-kook (ca sĩ)
649 14441Bộ máy Golgi
650 1176Danh sách nhân vật trong Thất kiếm anh hùng
651 5Danh sách quốc kỳ
652 489Paris by Night
653 310Nhà nước Việt Nam
654 1155Cơ sở dữ liệu
655 44Danh sách nhân vật trong Ỷ Thiên Đồ Long ký
656 863Google Maps
657 892Hồng Kim Bảo
658 287Luân Đôn
659 274Quản trị kinh doanh
660 2737Trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
661 5Hyakujuu Sentai Gaoranger
662 27Lễ cưới người Việt
663 512Mai Phương Thúy
664 26Justin Bieber
665 46Diệp Vấn
666 288Đầu tư trực tiếp nước ngoài
667 20053Tila Nguyễn
668 28Hạng Vũ
669 73Làm tình qua điện thoại
670 1616Địch Nhân Kiệt
671 91Suy giãn tĩnh mạch chân
672Tình người duyên ma
673 154Anh hùng xạ điêu
674 524Dong Yi (phim truyền hình)
675 215Danh sách nhân vật trong Cardcaptor Sakura
676 110Lâm Chí Dĩnh
677 7Lịch sử Phật giáo
678 286AKB48
679 896Tiền đạo (bóng đá)
680 1378Demi Lovato
681 854Adam Levine
682 69Lê Khả Phiêu
683 4228Hà Lan
684 97Sistar
685 95Ma túy
686 241Vàng
687 498Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
688 107G
689 132Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
690 294Đường Hàm Nghi, Thành phố Hồ Chí Minh
691 15Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
692 12Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
693 5738Lea Michele
694 16Aspirin
695 18Tây Ninh
696 208Liên Hợp Quốc
697 121Kinh nguyệt
698 408Sự kiện đóng đinh Giêsu
699 36Bỉ
700 134Danh sách diễn viên Hồng Kông
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量