2015年9月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 163Số tự nhiên
502 708CPU
503 32Nguyễn Xuân Phúc
504 42Bóng đá
505 7079Cuội (cung trăng)
506 25Chữ Quốc ngữ
507 219Real Madrid CF
508 111Michael Jackson
509 260Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
510 148Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
511 72Hà Lan
512 644Brunei
513 131Đinh La Thăng
514 23Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
515 62Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
516 115Vladimir Vladimirovich Putin
517 188Tốc độ ánh sáng
518 145Chu vi
519 337Diode
520 324Nhà Tây Sơn
521 96Thương mại điện tử
522 292SM Entertainment
523 591Washington, D.C.
524 434Ngày quốc khánh
525 65Bộ đội Biên phòng Việt Nam
526 37Hưng Yên
527 12Incoterm
528 158Danh sách màu
529 274Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
530 74One Piece
531 188Thổ Nhĩ Kỳ
532 191Trần Kiều Ân
533 83Taylor Swift
534 51Chế Linh
535 91Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
536 463Tụ điện
537 41Tố Hữu
538 92Tưởng Giới Thạch
539 93Phố cổ Hội An
540 49Tiếu ngạo giang hồ
541 7Minh Thái Tổ
542 145Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
543 322Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
544 795Đại Cathay
545 799Vụ án Lệ Chi viên
546 42Nguyên tử
547 371Nước
548 125Minh Mạng
549 9Chu Du
550 3651Hằng Nga
551 370Park Chanyeol
552 275Hoàng Trung Hải
553 39Lê Đức Thọ
554 1313Tin học
555 59Hàn Mặc Tử
556 281Hán Vũ Đế
557 52Mông Cổ
558 1077Everest
559 714Chủ nghĩa Marx–Lenin
560 74Múi giờ
561 518Lê Thanh Hải
562 373Danh sách nhân vật trong Thủy thủ Mặt Trăng
563 112Đàm Vĩnh Hưng
564 4Hình thang
565 11Số đề
566 3587Hải sâm
567 328Tôn giáo
568 23Ozawa Maria
569 41Vụ án Năm Cam và đồng phạm
570 2822Danh sách quốc gia Đông Á theo thủ đô và thành phố lớn nhất
571 70Hàm lượng giác
572 20AON Hanoi Landmark Tower
573 396Lưu Diệc Phi
574 3Sốt siêu vi
575 294Tổng cục Cảnh sát Thi hành án hình sự và Hỗ trợ Tư pháp (Việt Nam)
576 3Trần Trọng Kim
577 708Nam Cao
578 841Isaac Newton
579 357Từ Hi Thái hậu
580 479Đế quốc Việt Nam
581 189Đơn vị đo chiều dài
582 665Pol Pot
583 341Chelsea F.C.
584 72Nam Định
585 187Trương Tam Phong
586 3419Mỹ Latinh
587 530HIV/AIDS
588 148Tam giác vuông
589 96Kim Tae-hee
590 13Ngữ pháp tiếng Việt
591 426Danh sách nguyên tố hóa học
592 3839Cách mạng Tân Hợi
593 220DNA
594 174Cờ vua
595 7312Hồ Ngọc Đại
596 604Nguyễn Nhật Ánh
597 1109Phần mềm
598 53Công an thành phố Hà Nội
599 2104Cục Dự trữ Liên bang (Hoa Kỳ)
600 485Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量