2018年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 461Hồng Bàng
902 322Tiết khí
903 477Ma túy
904 1999Cá sủ vàng
905 212Cấp số cộng
906 363Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
907 498N
908 141Pháp thuộc
909 2136Vũ trụ Điện ảnh Marvel
910 221Quảng Đông
911 247Lịch sử Nhật Bản
912 340Mạch nối tiếp và song song
913 75Tử ngoại
914 703Trần Đình Trọng
915 184Ethanol
916 600Lee Jong-suk
917 1075Đa Nhĩ Cổn
918 1281Duy Tân
919 4Dân số thế giới
920 405Đại hội Thể thao châu Á
921 505Kuroko – Tuyển thủ vô hình
922 102Tổng cục Hậu cần, Quân đội nhân dân Việt Nam
923 372Abraham Lincoln
924 179Vĩnh Long
925 2274The Godfather
926 88Niên biểu lịch sử Việt Nam
927 364Hồ Quý Ly
928 962Em chưa 18
929 283Sân bay quốc tế Nội Bài
930 283DNA
931 488ASCII
932 856Phạt đền (bóng đá)
933 160Nguyễn Thiện Nhân
934 410Lý Nam Đế
935 859Công tử Bạc Liêu
936 189Ung thư
937 396Tổng cục Chính trị, Bộ Công an (Việt Nam)
938 281Nhôm
939 221GFriend
940 311JYP Entertainment
941 698Ô nhiễm không khí
942 291Chiến tranh Tống–Việt lần thứ nhất
943 5895Tùy Văn Đế
944 673Chúa Nguyễn
945 7171Chùa Vĩnh Nghiêm (Bắc Giang)
946 693Danh hiệu UNESCO ở Việt Nam
947 469Hiếu Trang Hoàng Thái hậu
948 112Thời bao cấp
949 707Cosmic Girls
950 128Thừa Thiên Huế
951 545Đông trùng hạ thảo
952 297Lộc Hàm
953 185Bạc Liêu
954 84Vi khuẩn
955 180Nguyễn Chí Thanh
956 133Dầu mỏ
957 804Nguyễn Tuấn Anh (cầu thủ bóng đá)
958 802Trần Quốc Tảng
959 76Leonardo da Vinci
960 81Vương Đình Huệ
961 398Wayne Rooney
962 4868Nguyễn Văn Lém
963 722Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn
964 610Địa lý châu Á
965 4174Thổ công
966 638Danh sách nhân vật trong Fairy Tail
967 505Trịnh Sảng
968 40Chiến tranh Xô–Đức
969 365Brom
970 539Trần Đức Lương
971 124Lịch sử Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh
972 11Lễ cưới người Việt
973 1201Chu Khiết Quỳnh
974 1919Chùa Thầy
975 385Năm Cam
976 172Câu lạc bộ bóng đá Đông Á Thanh Hóa
977 153Đắk Nông
978 269Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
979 6Thành Vatican
980 229Kim Samuel
981 31273Độc Cô Tín
982 233Vũ trụ
983 3766ENIAC
984 488Chủ nghĩa tư bản
985 283Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
986 1097Hịch tướng sĩ
987 705Núi Langbiang
988 91Sự kiện Thiên An Môn
989 580Phạm Văn Quyến
990 1123Giáo hoàng Grêgôriô XIII
991 2514Taeyang
992 75Urani
993 462Chứng khoán
994 1210Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
995 1037Tình dục bằng miệng
996 3951Thanh minh
997 317Danh sách nguyên tố hóa học
998 1431Công Lý (diễn viên)
999 202Duyên hải Nam Trung Bộ
1000 8022Đền Tranh
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量