2018年9月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
201 497Phạm Minh Chính
202 303Nam quốc sơn hà
203 23Đà Lạt
204 2840Phan Văn Khải
205 176Lào
206 332Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
207 39Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
208 111Khánh Cung Hoàng quý phi
209 19Châu Á
210 8Trấn Thành
211 76Thích-ca Mâu-ni
212 173Phúc Khang An
213 152Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
214 6Pháp
215 162Văn hóa
216 4Danh sách quân chủ Trung Quốc
217 147Kitô giáo
218 397Liên minh châu Âu
219 986Trương Hòa Bình
220 125Hòa Thân
221 134Chủ nghĩa tư bản
222 1143Võ Văn Kiệt
223 1531Chính trị Việt Nam
224 493Văn hóa Việt Nam
225 906CPU
226 171Internet
227 76Phật giáo
228 505Zalo
229 931Nhà nước
230 19Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
231 138Số chính phương
232 1356Lê Hồng Anh
233 1388Tú Xương
234 83Ngũ hành
235 52Gia Cát Lượng
236 22Hải Phòng
237 59Mỹ Tâm
238 475Vũ Đức Đam
239 41Tỉnh thành Việt Nam
240 25Bảo Đại
241 467Hệ điều hành
242 3Tiếng Anh
243 63Nhà Trần
244 77Indonesia
245 1566Chuyện người con gái Nam Xương
246 55Phi tần
247 100Phổ Nghi
248 155Hoàn Châu cách cách
249 15Cơ thể người
250 185Gia đình Hồ Chí Minh
251 18Nhà Hán
252 97Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
253 29Âm đạo
254 286Tư tưởng Hồ Chí Minh
255 119Hàm Phong
256 97Dương vật người
257 50Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
258 438Nhiễm sắc thể
259 523Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
260 67Liên Xô
261 59Canada
262 73Chu vi hình tròn
263 3Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
264 230Hai Bà Trưng
265 166IKON
266 241Ninh Bình
267 307HIV/AIDS
268 62Văn học dân gian
269 1602Hoa hậu Việt Nam
270 223Bill Gates
271 1115Vật chất (triết học)
272 208Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
273 475Lycoris radiata
274 184Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
275 643Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
276 559Hệ nhị phân
277 8Hari Won
278 57Số tự nhiên
279 16BDSM
280 119Đồng Nai
281 44Danh sách dân tộc Việt Nam theo số dân
282 40Pháp Luân Công
283 184Danh sách quốc gia Đông Nam Á
284 58Định lý cos
285 989Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
286 761Địch Nhân Kiệt
287Oskar Schlemmer
288 94Jungkook
289 297Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2018
290 58Úc
291 7Biển xe cơ giới Việt Nam
292 2Tổng sản phẩm nội địa
293 286Lũy thừa
294 184Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
295 70Hoài Linh
296 182Minecraft
297 183Nguyễn Trãi
298 40Malaysia
299 88Lưu Bị
300 25Quảng Ninh
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量