越南語維基百科

WikiRank.net
版本1.6
# 标题 受欢迎程度
9001Trưởng Tôn Vô Kỵ
9002Thiên nga
9003Minamoto Shizuka
9004Hội chứng Turner
9005Tĩnh Gia
9006Khiết Đan
9007Địch Thanh
9008Lăng kính
9009Lạc đà
9010Hệ thần kinh trung ương
9011Histamin
9012Wentworth Miller
9013Tiqui-Taca
9014Sung
9015Nhà sản xuất phụ tùng gốc
9016Cộng hòa Nhân dân Campuchia
9017Phạm Công – Cúc Hoa
9018David (Michelangelo)
9019Làng Vũ Đại ngày ấy
9020Sông Lô
9021Lý thuyết xác suất
9022Cricket
9023CSS
9024Kính hiển vi quang học
9025Lý thuyết đồ thị
9026Thân cây
9027Phạm Hồng Thái
9028Gia trưởng
9029Nicki Minaj
9030Hứa Tình
9031Vật chất tối
9032Kinh Ăn Năn Tội
9033World Soccer
9034Foxconn
9035Cô gái đến từ hôm qua (phim)
9036Nghêu
9037Bò lai Sind
9038Giả Hủ
9039Quark
9040Viêm não
9041Danh sách thị trấn tại Việt Nam
9042Điển cố
9043Giang Văn Minh
9044Văn hóa của tổ chức
9045Grab
9046The Face Vietnam
9047Danh sách tập phim Thám tử lừng danh Conan (1996 – 2005)
9048Jang Dong-gun
9049Long não (cây)
9050Jennifer Lopez
9051Baroque
9052Dận Nhưng
9053Sinh con
9054Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)
9055Danh sách quốc gia châu Á theo diện tích
9056Tập đoàn Wagner
9057Nguyên lý Pareto
9058Yesung
9059Tấm Cám: Chuyện chưa kể
9060Tống Thần Tông
9061Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
9062Mẹ
9063Sĩ quan (Quân đội nhân dân Việt Nam)
9064Chúng tôi đơn giản là gấu
9065Vũ khí hóa học
9066Bộ chuyển mạch
9067Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng
9068Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
9069HTTPS
9070Sinh đôi
9071Trần Bắc Hà
9072Danh sách tập phim Cardcaptor Sakura
9073Phân công lao động
9074Trần Đức Thảo
9075Frank Abagnale
9076Jin Ji-hee
90772004
9078Văn phòng Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
9079Xuân Trường
9080Định lý Ceva
9081Thượng thọ
9082Danh sách loài cá nước ngọt ở Đồng bằng sông Cửu Long
9083Vatican
9084Tuyến thượng thận
9085Truyền hình cáp Saigontourist
9086Captain America: Nội chiến siêu anh hùng
9087Heraclitus
9088Thám tử Kindaichi
9089Danh sách sự kiện hư cấu trong Tam quốc diễn nghĩa
9090Lee Hyun-woo
9091Chi phí sản xuất tư bản chủ nghĩa
9092Anh Tú (sinh 1992)
9093Tôi Có một Ước mơ
9094Bùi Quang Vinh
9095Bay cao ước mơ
9096Hoàng Châu (ca sĩ)
9097Nguyễn Khải (nhà văn)
9098Nhiên liệu sinh học
9099Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học Đà Nẵng
9100Minh Mục Tông

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量