2025年4月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2025年4月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Quốc kỳ Việt Nam、Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam、Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975、Dương Văn Minh、XNXX、Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam、Việt Nam Cộng hòa、Hồ Chí Minh、Phạm Ngọc Thảo。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
30Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
60.6293
4 1Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.6824
5 2Dương Văn Minh
32.5856
60XNXX
22.7867
7 3Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.2078
8 1Việt Nam Cộng hòa
92.4497
9 1Hồ Chí Minh
92.744
10 13Phạm Ngọc Thảo
39.7358
110Nguyễn Thị Bình
20.1918
12 1Chiến dịch Hồ Chí Minh
83.746
13 4Nguyễn Văn Thiệu
100.0
140Việt Nam
86.3556
15 3Ngô Đình Diệm
93.2546
16 1Phạm Xuân Ẩn
35.1951
17 3Tô Lâm
64.7586
18 6Chiến tranh Việt Nam
79.7461
19 14Ngày Thống nhất
30.727
20 4Lê Duẩn
71.7626
21 8Văn Tiến Dũng
17.1508
22 15Nguyễn Văn Chung (nhạc sĩ)
17.6589
23 2Võ Nguyên Giáp
90.8118
24 6Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
25 11Dinh Độc Lập
33.5593
26 26Nguyễn Văn Trỗi
39.2156
27 8Phan Văn Giang
33.1625
28 3Nguyễn Chí Vịnh
48.7103
29 15Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam
59.4167
30 9Nguyễn Văn Tàu
5.875
31 14Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2025 -
320Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
33Đỗ Hữu Ca
19.6993
34 1Ngô Phương Ly -
35 8Quần đảo Hoàng Sa
83.1121
36 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
37 14Bùi Quang Thận
24.0747
380Phạm Minh Chính
84.1316
39 4Trận Thành cổ Quảng Trị
40.983
400Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
39.8661
41 18Nguyễn Cao Kỳ
45.8934
42 7Lịch sử Việt Nam
65.6155
43 30Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
33.7757
44 26Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
34.7233
45 10Nguyễn Chí Thanh
24.8243
46 18Giáo hoàng Phanxicô
57.1253
47 5Victor Vũ
26.4012
48 1Lương Cường
21.8792
49 41Cá voi xanh (trò chơi)
53.3437
50 21Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
79.3214
51 7Cộng hòa miền Nam Việt Nam
13.9767
52 2Cleopatra VII
100.0
530Sự kiện Tết Mậu Thân
75.2571
54 28Nguyễn Hồng Thái (tướng quân đội)
10.66
55 38Nguyễn Văn Bảy (A)
43.0538
56 9Hiệp định Paris 1973
44.9323
57 1Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
58 19Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
59 4Lê Trọng Tấn
28.3903
60 68Ngày Quốc tế Lao động
12.17
61 81Vũ Ngọc Nhạ
43.2517
62 33Trần Văn Hương
23.4837
63 2Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
64 42Thích Quảng Đức
66.4617
65 4Trịnh Tố Tâm
21.7032
660Địa đạo: Mặt trời trong bóng tối
32.282
67 19Nguyễn Tân Cương
27.8373
68 8Nguyễn Phú Trọng
89.4406
69 61Thu Hiền
6.0345
70 44Trần Đại Nghĩa
28.1039
71 32YouTube
100.0
72 6Ngọc Diệp
38.6309
73 1Võ Thị Sáu
31.2466
74 129Phương tiện bay không người lái
31.9271
75 4Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
37.6803
76 75XVideos
24.0921
77 5Chiến tranh biên giới Việt – Trung 1979
92.3012
78 20Chiến dịch Mùa Xuân 1975
86.4396
79 195Võ Văn Thưởng
82.3706
80 21Dương Văn Nhựt
15.4831
81 24Nguyễn Khánh
31.0053
82 22La Văn Cầu
24.8372
83 366Vụ án Hồ Duy Hải
81.8182
84 7Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
85 17Sukhoi Su-30
58.2212
86 19Quần đảo Trường Sa
94.9362
87 25Trường Chinh
40.7635
88 36Đặng Trần Đức
21.6833
89 9Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
90 33Danh sách hồng y Việt Nam
67.9276
91 15Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
66.493
92 40Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
38.2045
93 9Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam
31.2606
94 10Biệt động Sài Gòn
23.9688
95 75Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
96 2Trung Quốc
98.6806
97 30Phạm Xuân Thệ
27.3689
98 43Trần Quốc Hương
12.0695
99 8Hiệp định Genève 1954
79.3246
100 21Quân lực Việt Nam Cộng hòa
54.9299

2025年4月29日越南語的受歡迎程度

截至 2025年4月29日,維基百科的造訪量為:越南2.42 亿人次、美国76.08 万人次、日本21.01 万人次、德国11.71 万人次、加拿大10.92 万人次、台湾10.84 万人次、韩国10.33 万人次、新加坡10.33 万人次、澳大利亚9.34 万人次、法国8.15 万人次、其他國家73.55 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊