2025年6月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2025年6月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á、UEFA Nations League、Estonia、Giải vô địch bóng đá thế giới 2026、Vòng chung kết UEFA Nations League 2025、Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Âu、Chung kết UEFA Nations League 2025、Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
38.312
30UEFA Nations League
40.2055
4 9Estonia
64.3299
5 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
64.8404
6 2Vòng chung kết UEFA Nations League 2025 -
7 54Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Âu -
8 1Chung kết UEFA Nations League 2025 -
9 4Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)
38.9216
10 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
110Việt Nam
86.3556
12 3Tô Lâm
64.7586
13 20Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
33.3555
14 54Lamine Yamal
42.6456
15 24Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực Nam Mỹ
28.5343
16 2Cleopatra VII
100.0
17 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
18 492Tô Hữu Bằng
24.0389
19 2Lê Đăng Dũng
29.3916
20 207Rayan Cherki
26.4092
21 7Sự kiện Thiên An Môn
90.9635
22Jeffrey Epstein
30.6663
23 148Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2024
37.2254
24 1Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
25 10Cristiano Ronaldo
99.3693
26 703Hoàng Quốc Việt
10.0799
27 6Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
28 9Giải vô địch bóng đá châu Âu
42.7077
29 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
30 7056 tháng 6
9.8448
31 9UEFA Nations League 2024–25
38.9978
32 10Mai Hoàng
21.4039
33 65Hàn Quốc
97.3234
34 363Elon Musk
93.339
35 9Hồ Chí Minh
92.744
36 28XNXX
22.7867
37 5Danh sách phim điện ảnh Doraemon
57.2885
38 3Phim khiêu dâm
56.4708
39 9Kinh kịch
16.7707
40 5Doraemon: Nobita và cuộc phiêu lưu vào thế giới trong tranh -
41 34Tào Đức Thắng
5.3644
42 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
43 6Phạm Minh Chính
84.1316
44 13Bài Tiến lên
21.78
45 2Baccarat (trò chơi bài)
40.8157
46 177Donald Trump
100.0
47 31YouTube
100.0
48 406Bộ Tư lệnh Thủ đô Hà Nội
51.338
49 197Jannik Sinner
50.7638
50 1Lionel Messi
100.0
51 28Nguyễn Sỹ Quang
13.0652
52 12Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 3)
21.2692
53 265Achraf Hakimi
72.0943
54 583Đan Trường
78.648
55 65Dean Huijsen -
56 3Trung Quốc
98.6806
57 4"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
58 46Lê Duẩn
71.7626
59 5Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
60 5Giải vô địch bóng đá thế giới
83.7878
61 17Tiên Tiên
18.0844
62 84Mậu binh
12.8309
63 3Loạn luân
92.7273
640Tập đoàn Giải trí và Trò chơi Philippines
35.3881
65 22Uông Dương
18.6058
66 442Carlos Alcaraz
22.2726
67 18Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
65.0513
68 12Hà Nội
91.0111
69 23Tập Cận Bình
87.492
70 4Hoa Kỳ
93.902
71 80Viktor Gyökeres
59.6461
72 38Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
45.4345
73 37Ngô Phương Ly -
74 656Mai (phim)
54.1561
75 10Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
76 60Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 4) -
77 8Nguyễn Phú Trọng
89.4406
78 744Tăng Duy Tân
33.5461
79 3Dương vật người
41.2806
80 13Võ Nguyên Giáp
90.8118
81 103Phương Mỹ Chi
59.45
82 20Jack – J97
67.5331
83 26Tổng cục Thuế (Việt Nam)
21.097
84 3Roulette
55.169
85Nguyễn Quốc Duyệt
15.0445
86 28Lịch sử Việt Nam
65.6155
87 2Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
88 17Blackjack
31.4955
89 17Novak Djokovic
83.8518
90 20Lương Cường
21.8792
910Việt Nam Cộng hòa
92.4497
92 2Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
39.8661
93 12TF Entertainment
31.9586
94 42Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
73.3516
95Cristian Chivu
24.9165
96 19Chiến tranh Việt Nam
79.7461
97 72Sư đoàn 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
9.5
98 21Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.2078
99 34Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
61.873
100 16Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6171

2025年6月6日越南語的受歡迎程度

截至 2025年6月6日,維基百科的造訪量為:越南1.74 亿人次、美国54.72 万人次、日本15.11 万人次、德国8.42 万人次、加拿大7.85 万人次、台湾7.80 万人次、韩国7.43 万人次、新加坡7.43 万人次、澳大利亚6.71 万人次、法国5.86 万人次、其他國家52.87 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊