2025年6月24日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2025年6月24日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Hoàng Thị Thúy Lan、Lương Nguyễn Minh Triết、G-Dragon、Iran、Israel、Paetongtarn Shinawatra、Northrop Grumman B-2 Spirit、Việt Nam、Viện Pháp y tâm thần Trung ương。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2Hoàng Thị Thúy Lan
23.2708
3 321Lương Nguyễn Minh Triết
24.6782
4 2G-Dragon
83.5084
5 2Iran
73.4084
6 2Israel
100.0
70Paetongtarn Shinawatra -
8 3Northrop Grumman B-2 Spirit
47.2887
9 1Việt Nam
86.3556
10 6Viện Pháp y tâm thần Trung ương
11.3317
11Lê Ngọc Châu
7.7448
12Tạ Anh Tuấn
23.0232
13Hồ Văn Mười (sinh năm 1969)
22.4766
14 4Thủ tướng Thái Lan
26.3824
15 1Tô Lâm
64.7586
16 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
17 4Cleopatra VII
100.0
18 9Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ 2025
35.2398
19 1Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
45.4345
20 7Dương Nguyệt Ánh
18.3823
21Trần Văn Lâu
10.7602
22Vụ sai phạm tại Tập đoàn Phúc Sơn
49.3489
23 2Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
24Trần Quốc Nam
22.6608
25 7Hun Sen
54.0674
26 17Ali Khamenei
25.5384
27Anpơ
47.7117
28 1Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
29 10Big Bang (nhóm nhạc)
95.6853
30 15Danh sách quốc gia có vũ khí hạt nhân
24.6282
31 9Tập đoàn Giải trí và Trò chơi Philippines
35.3881
32 15Thơ Nguyễn
27.4019
33 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
34 61Lionel Messi
100.0
35 13Dải Gaza
22.255
36 617Danh sách Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Việt Nam nhiệm kỳ 2021–2026
55.6718
37 7Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
38 14Nhà nước Palestine
55.0746
39 7Sáp nhập tỉnh, thành Việt Nam 2025 -
40 1Hồ Chí Minh
92.744
41 7"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
42 7Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
43 318Võ Văn Thưởng
82.3706
44 120Qatar
98.2638
45Hoàng Quy
20.6216
46 52Nozomi Sasaki
23.1202
47Phạm Anh Tuấn (chính khách)
25.0137
48 12Cristiano Ronaldo
99.3693
49 5Hà Nội
91.0111
50 4Nguyễn Sỹ Cương
10.695
51 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
52 1Phim khiêu dâm
56.4708
53 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
64.8404
540Loạn luân
92.7273
55Nguyễn Văn Tùng (Hải Phòng)
14.5421
56 14Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
57 108Gioan Baotixita
31.0399
58 30America's Got Talent
12.8391
59 22Bài Tiến lên
21.78
60 7Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.0477
61 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
62 16Trung Quốc
98.6806
63 37Biến đổi khí hậu
54.7979
64 9Hoa Kỳ
93.902
65 17YouTube
100.0
66 17Phạm Minh Chính
84.1316
67 9Đà Nẵng
90.8148
68 19"Em xinh \"say hi\" (mùa 1)" -
69 19Em xinh "say hi" (mùa 1) -
70 17Hải Phòng
74.7322
71 5Lương Cường
21.8792
72 41Vũ khí hạt nhân
46.9594
73 21Bùi Công Nam
18.584
74 38Xung đột Israel–Palestine
43.7522
75 2Hiếp dâm
47.8898
76 39Người Do Thái
99.9687
77 12Lịch sử Việt Nam
65.6155
78 17Nguyễn Văn Chung (nhạc sĩ)
17.6589
79 5Mai Hoàng
21.4039
80 42GBU-57
8.3385
81 25Campuchia
87.0051
82 493Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)
14.8142
83 19Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)
38.9216
84 41Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6171
85 7Các vụ thảm sát dưới chế độ Cộng sản
64.3492
86 10Dương vật người
41.2806
87 15Thái Lan
88.8125
88 55Nguyễn Hoàng Phương Linh -
89 28Nguyễn Phú Trọng
89.4406
90 17Tỉnh thành Việt Nam
21.3949
91 24Saddam Hussein
85.7061
92 10Chiến tranh Việt Nam
79.7461
93 16Sơn Tùng M-TP
97.4606
94 14Nhật Bản
92.7298
95Nguyễn Văn Bình (chính khách)
23.2769
96 20Donald Trump
100.0
97 27Phan Văn Giang
33.1625
98 13Danh sách phim điện ảnh Doraemon
57.2885
99 24Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
100 16Adolf Hitler
100.0

2025年6月24日越南語的受歡迎程度

截至 2025年6月24日,維基百科的造訪量為:越南1.58 亿人次、美国49.59 万人次、日本13.69 万人次、德国7.63 万人次、加拿大7.12 万人次、台湾7.07 万人次、韩国6.73 万人次、新加坡6.73 万人次、澳大利亚6.09 万人次、法国5.31 万人次、其他國家47.89 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊