2025年5月17日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2025年5月17日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Paetongtarn Shinawatra、Thủ tướng Thái Lan、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Phan Văn Giang、Nguyễn Thị Xuân (chính khách)、Hồ Chí Minh、Việt Nam、Tô Lâm、Lương Cường。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Paetongtarn Shinawatra -
30Thủ tướng Thái Lan
26.3824
4 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
5 13Phan Văn Giang
33.1625
6 30Nguyễn Thị Xuân (chính khách)
19.8349
7 1Hồ Chí Minh
92.744
8 2Việt Nam
86.3556
90Tô Lâm
64.7586
10 13Lương Cường
21.8792
11 7XNXX
22.7867
12 4Burkina Faso
45.8837
13 82Doraemon: Nobita và cuộc phiêu lưu vào thế giới trong tranh -
14 2Thích-ca Mâu-ni
67.3001
15Cúp FA
63.1589
16 32Dean Huijsen -
17 11Phan Thị Kim Phúc
38.0523
18 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
19 12Wren Evans
48.3153
20 35Nguyễn Tân Cương
27.8373
21 8Xá lị
17.3285
22 90Chuyện đời bác sĩ nội trú -
23 18Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
61.873
24 2Cleopatra VII
100.0
25Crystal Palace F.C.
12.6772
26 1Vương Đình Huệ
75.9007
27 3Phạm Minh Chính
84.1316
28 3Thích Quảng Đức
66.4617
29 9Ngô Phương Ly -
30 19Thaksin Shinawatra
32.8337
31 3Ibrahim Traoré
26.9746
32 6Xá-lợi-phất
13.9228
33 18Yingluck Shinawatra
59.9716
34 24Ngô Đình Diệm
93.2546
35 16Tần Cối
26.8662
36 11Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
37 29Hồ Quỳnh Hương
51.3227
38 9Gia đình Hồ Chí Minh
58.2314
39 4Vladimir Vladimirovich Putin
86.3343
40 8Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
41 4Giáo hoàng Lêô XIV -
42 2Nguyễn Thị Bình
20.1918
43 3Việt Nam Cộng hòa
92.4497
44 11Lễ Phật Đản
54.3047
45 219Sự kiện Tết Mậu Thân
75.2571
46 11Chiến tranh Việt Nam
79.7461
47 34Người hùng yếu đuối
27.4082
48 31Houthis
43.8745
49 12Cristiano Ronaldo
99.3693
50Biệt động Sài Gòn (phim truyền hình)
11.6703
51 1Phim khiêu dâm
56.4708
52 8Võ Nguyên Giáp
90.8118
53 15Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
54 4Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
55 16"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
56 10Chung kết UEFA Champions League 2025
16.6641
57 15Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
58 27Xá lợi Đức Phật
88.5421
59 16Lịch sử Việt Nam
65.6155
60 4Nguyễn Phú Trọng
89.4406
61 3Lê Duẩn
71.7626
62 1Hoa Kỳ
93.902
63 60Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
38.2045
64 15YouTube
100.0
65 11Dương vật người
41.2806
66 177Hoa hậu Thế giới 2025
38.5779
67 46Lamine Yamal
42.6456
68 6Victor Vũ
26.4012
69 4Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
70Ngô Đình Luyện
16.9806
71 4Trung Quốc
98.6806
72 6Nguyễn Văn Thiệu
100.0
73 134Nick Út
22.369
74 14Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
75 36Bài Tiến lên
21.78
76 17TF Entertainment
31.9586
77 214Danh sách phim điện ảnh Doraemon
57.2885
78Arata Arina
34.8443
79 23Gia Long
100.0
80 10Nga
92.0484
81 1Loạn luân
92.7273
82 91Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
92.1683
83 10Liên Xô
75.6827
84 16Hà Nội
91.0111
85 11Tập đoàn Giải trí và Trò chơi Philippines
35.3881
86 5Tống Tổ Nhi
24.9264
87 76Lưu Vũ Ninh
28.7472
88 8Nguyễn Duy Ngọc
30.627
89 52Mikami Yua
51.8973
90 302Phaolô Nguyễn Quang Đĩnh -
91 40G-Dragon
83.5084
92 38Số nguyên tố
99.5164
93 40Nguyễn Chí Vịnh
48.7103
94 3Siri
28.2512
95 8Roulette
55.169
96 3Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
97 56Thái Lan
88.8125
98 10Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
99 36Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
100 15Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.2078

2025年5月17日越南語的受歡迎程度

截至 2025年5月17日,維基百科的造訪量為:越南1.83 亿人次、美国57.41 万人次、日本15.85 万人次、德国8.84 万人次、加拿大8.24 万人次、台湾8.18 万人次、韩国7.79 万人次、新加坡7.79 万人次、澳大利亚7.05 万人次、法国6.15 万人次、其他國家55.46 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊