2025年5月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2025年5月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Hồ Chí Minh、Nguyễn Thị Xuân (chính khách)、Paetongtarn Shinawatra、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Thủ tướng Thái Lan、Doraemon: Nobita và cuộc phiêu lưu vào thế giới trong tranh、Tô Lâm、Phan Văn Giang、Lương Cường。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 5Hồ Chí Minh
92.744
3 3Nguyễn Thị Xuân (chính khách)
19.8349
4 2Paetongtarn Shinawatra -
5 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
6 3Thủ tướng Thái Lan
26.3824
7 6Doraemon: Nobita và cuộc phiêu lưu vào thế giới trong tranh -
8 1Tô Lâm
64.7586
9 4Phan Văn Giang
33.1625
100Lương Cường
21.8792
11 16Phạm Minh Chính
84.1316
12Vũ Văn Tiền
11.452
13 180Trần Thanh Mẫn
38.0074
14 6Việt Nam
86.3556
15Trần Tiến
33.8103
16 25Giáo hoàng Lêô XIV -
17 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
18 20Gia đình Hồ Chí Minh
58.2314
19 10Ngô Phương Ly -
200Nguyễn Tân Cương
27.8373
21 3Cleopatra VII
100.0
22 11XNXX
22.7867
23 9Thích-ca Mâu-ni
67.3001
24 2Vương Đình Huệ
75.9007
25 13Burkina Faso
45.8837
26 11Cúp FA
63.1589
27 5Chuyện đời bác sĩ nội trú -
28 3Crystal Palace F.C.
12.6772
29Cá mái chèo
17.1831
30 6Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
31 46Danh sách phim điện ảnh Doraemon
57.2885
32Lại Xuân Môn
13.5936
33 52Tập đoàn Giải trí và Trò chơi Philippines
35.3881
34 17Phim khiêu dâm
56.4708
35 12Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
61.873
36 17Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
37 24Lê Duẩn
71.7626
38 553Thánh Phêrô
58.4792
39 7Xá-lợi-phất
13.9228
40 3Việt Nam Cộng hòa
92.4497
41 10Ibrahim Traoré
26.9746
42 23Wren Evans
48.3153
43 17Nguyễn Phú Trọng
89.4406
44 768Nguyễn Trọng Nghĩa
16.3656
45 18Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
38.2045
46 3Cristiano Ronaldo
99.3693
47 17Thaksin Shinawatra
32.8337
48 14Ngô Đình Diệm
93.2546
49 39Nguyễn Duy Ngọc
30.627
50 76Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
67.6127
51 238Doraemon: Nobita và bản giao hưởng Địa Cầu
28.599
52 24Thích Quảng Đức
66.4617
53 1Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
54 577Nguyễn Trường Thắng
18.7992
55 3Võ Nguyên Giáp
90.8118
56Đức Trí
31.7793
57 36Xá lị
17.3285
58 24Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
92.1683
59 5YouTube
100.0
60 138Giáo hoàng
74.1284
61 2Lịch sử Việt Nam
65.6155
62 6Chung kết UEFA Champions League 2025
16.6641
63Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 25 -
64 38Giáo hoàng Phanxicô
57.1253
65 48Phan Thị Kim Phúc
38.0523
66 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
67 28Vladimir Vladimirovich Putin
86.3343
68 22Chiến tranh Việt Nam
79.7461
69 23Số nguyên tố
99.5164
70 47Khu du lịch Tam Chúc
34.8645
71 86Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
72 152Thành Vatican
56.9311
73 40Yingluck Shinawatra
59.9716
74 3Trung Quốc
98.6806
75 41Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
76 36Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
77 274Blue Lock
54.3092
78 20Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
79 4Bài Tiến lên
21.78
80 61Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6171
81 12Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
82 132Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
38.431
83 41Nguyễn Thị Bình
20.1918
84 96Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
36.1013
85 132Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
53.1281
86 20Hoa hậu Thế giới 2025
38.5779
87 12Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
88 16Nguyễn Văn Thiệu
100.0
89 103Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
63.7466
90 114Dean Henderson
29.8168
91 10Loạn luân
92.7273
92 30Hoa Kỳ
93.902
93 10Liên Xô
75.6827
94 39"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
95 38Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
96Thái Bảo (ca sĩ)
20.4991
97 196Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu
43.7492
98 11Lưu Vũ Ninh
28.7472
99 15Hà Nội
91.0111
100 75Thích Minh Tuệ
48.7532

2025年5月18日越南語的受歡迎程度

截至 2025年5月18日,維基百科的造訪量為:越南1.87 亿人次、美国58.83 万人次、日本16.24 万人次、德国9.06 万人次、加拿大8.44 万人次、台湾8.38 万人次、韩国7.98 万人次、新加坡7.98 万人次、澳大利亚7.22 万人次、法国6.30 万人次、其他國家56.85 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊